major second nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

major second nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major second giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major second.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • major second

    * kỹ thuật

    vật lý:

    quãng hai trưởng