major suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

major suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major suit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • major suit

    (bridge) a suit of superior scoring value, either spades or hearts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).