majorette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
majorette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majorette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majorette.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
majorette
Similar:
drum majorette: a female baton twirler who accompanies a marching band
drum majorette: a female drum major
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).