major scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
major scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major scale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
major scale
* kỹ thuật
âm giai trưởng
vật lý:
gam trưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
major scale
a diatonic scale with notes separated by whole tones except for the 3rd and 4th and 7th and 8th
Synonyms: major diatonic scale
Từ liên quan
- major
- majors
- majoram
- majorca
- majored
- majorana
- majorant
- majority
- majorize
- major arc
- major key
- majordomo
- majorette
- majorized
- major axis
- major fold
- major lobe
- major loss
- major mode
- major node
- major part
- major road
- major span
- major suit
- major task
- major term
- major tick
- major tone
- major-domo
- major alarm
- major brand
- major bulks
- major chord
- major cycle
- major event
- major flank
- major joint
- major power
- major scale
- major sixth
- major third
- major total
- major defect
- major league
- major planet
- major radius
- major repair
- major second
- major source
- major street