major scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

major scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • major scale

    * kỹ thuật

    âm giai trưởng

    vật lý:

    gam trưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • major scale

    a diatonic scale with notes separated by whole tones except for the 3rd and 4th and 7th and 8th

    Synonyms: major diatonic scale