major diatonic scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

major diatonic scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major diatonic scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major diatonic scale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • major diatonic scale

    Similar:

    major scale: a diatonic scale with notes separated by whole tones except for the 3rd and 4th and 7th and 8th

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).