major cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
major cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major cycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
major cycle
* kỹ thuật
toán & tin:
chu kỳ chính
chu trình lớn
Từ liên quan
- major
- majors
- majoram
- majorca
- majored
- majorana
- majorant
- majority
- majorize
- major arc
- major key
- majordomo
- majorette
- majorized
- major axis
- major fold
- major lobe
- major loss
- major mode
- major node
- major part
- major road
- major span
- major suit
- major task
- major term
- major tick
- major tone
- major-domo
- major alarm
- major brand
- major bulks
- major chord
- major cycle
- major event
- major flank
- major joint
- major power
- major scale
- major sixth
- major third
- major total
- major defect
- major league
- major planet
- major radius
- major repair
- major second
- major source
- major street