planet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planet.

Từ điển Anh Việt

  • planet

    /'plænit/

    * danh từ

    (thiên văn học) hành tinh

    (tôn giáo) áo lễ

  • planet

    (thiên văn) hành tinh

    inferior p. (thiên văn) hành tinh dưới

    inner p. (thiên văn) hành tinh trong

    minor p.s (thiên văn) tiểu hành tinh

    outer p. (thiên văn) hành tinh ngoài

    principal p. (thiên văn) hành tinh chính, hành đại tinh

    secondary p. vệ tinh (tự nhiên)

    superior p. (thiên văn) hành tinh trên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planet

    * kỹ thuật

    hành tinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • planet

    (astronomy) any of the nine large celestial bodies in the solar system that revolve around the sun and shine by reflected light; Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, Neptune, and Pluto in order of their proximity to the sun; viewed from the constellation Hercules, all the planets rotate around the sun in a counterclockwise direction

    Synonyms: major planet

    any celestial body (other than comets or satellites) that revolves around a star

    Similar:

    satellite: a person who follows or serves another