planetarium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planetarium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planetarium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planetarium.
Từ điển Anh Việt
planetarium
/,plæni'teəriəm/
* danh từ, số nhiều planetaria /,plæni'teəriə/
cung thiên văn
mô hình vũ tr
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planetarium
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đài thiên văn
xây dựng:
trạm thiên văn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
planetarium
a building housing an instrument for projecting the positions of the planets onto a domed ceiling
an optical device for projecting images of celestial bodies and other astronomical phenomena onto the inner surface of a hemispherical dome
an apparatus or model for representing the solar systems