venial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venial.

Từ điển Anh Việt

  • venial

    /'vi:njəl/

    * tính từ

    có thể tha thứ được, bỏ qua được

    a venial sin: tội có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • venial

    Similar:

    minor: warranting only temporal punishment

    venial sin

    excusable: easily excused or forgiven

    a venial error

    Synonyms: forgivable