small capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small capital.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
small capital
* kinh tế
vốn nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
small capital
a character having the form of an upper-case letter but the same height as lower-case letters
Synonyms: small cap
Từ liên quan
- small
- smalls
- smaller
- smalley
- smallage
- smallest
- smallish
- smallpox
- small ads
- small cap
- small end
- small fry
- small ice
- small-arm
- small-cap
- smallness
- smalltalk
- small arms
- small beer
- small boat
- small boom
- small cane
- small caps
- small coal
- small debt
- small guts
- small icon
- small loan
- small mill
- small note
- small rail
- small ship
- small shot
- small slam
- small talk
- small town
- small ware
- small-size
- small-time
- small-town
- small-ware
- smallmouth
- small civet
- small flood
- small gross
- small hours
- small model
- small order
- small print
- small scale