chickasaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chickasaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chickasaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chickasaw.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chickasaw
a member of the Muskhogean people formerly living in northern Mississippi
the Muskhogean language of the Chickasaw
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).