chickling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chickling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chickling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chickling.
Từ điển Anh Việt
chickling
/'tʃikliɳ/
* danh từ
(thực vật học) cây đậu tằm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chickling
* kinh tế
cây đậu tằm
gà con