chickabiddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chickabiddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chickabiddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chickabiddy.

Từ điển Anh Việt

  • chickabiddy

    /'tʃikə,bidi/

    * danh từ

    bé yêu (tiếng âu yếm)