blue-blooded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue-blooded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue-blooded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue-blooded.

Từ điển Anh Việt

  • blue-blooded

    * tính từ

    thuộc dòng dõi quý phái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blue-blooded

    Similar:

    aristocratic: belonging to or characteristic of the nobility or aristocracy

    an aristocratic family

    aristocratic Bostonians

    aristocratic government

    a blue family

    blue blood

    the blue-blooded aristocracy

    of gentle blood

    patrician landholders of the American South

    aristocratic bearing

    aristocratic features

    patrician tastes

    Synonyms: aristocratical, blue, gentle, patrician