aristocratic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aristocratic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aristocratic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aristocratic.
Từ điển Anh Việt
aristocratic
/,æristə'krətik/ (aristocratical) /,æristə'krətikəl/
* tính từ
(thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aristocratic
belonging to or characteristic of the nobility or aristocracy
an aristocratic family
aristocratic Bostonians
aristocratic government
a blue family
blue blood
the blue-blooded aristocracy
of gentle blood
patrician landholders of the American South
aristocratic bearing
aristocratic features
patrician tastes
Synonyms: aristocratical, blue, blue-blooded, gentle, patrician