aristocratically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aristocratically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aristocratically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aristocratically.
Từ điển Anh Việt
aristocratically
* phó từ
trưởng giả, quý phái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aristocratically
in an aristocratic manner
they behaved aristocratically