patrician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patrician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patrician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patrician.
Từ điển Anh Việt
patrician
/pə'triʃn/
* danh từ
quý tộc
* tính từ
(thuộc) quý tộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patrician
a person of refined upbringing and manners
befitting a person of noble origin
a patrician nose
Similar:
aristocrat: a member of the aristocracy
Synonyms: blue blood
aristocratic: belonging to or characteristic of the nobility or aristocracy
an aristocratic family
aristocratic Bostonians
aristocratic government
a blue family
blue blood
the blue-blooded aristocracy
of gentle blood
patrician landholders of the American South
aristocratic bearing
aristocratic features
patrician tastes
Synonyms: aristocratical, blue, blue-blooded, gentle