patricianship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patricianship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patricianship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patricianship.

Từ điển Anh Việt

  • patricianship

    * danh từ

    sự tôn quý