blue blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue blood.

Từ điển Anh Việt

  • blue blood

    * danh từ

    dòng dõi quý phái

Từ điển Anh Anh - Wordnet