blue blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue blood.
Từ điển Anh Việt
blue blood
* danh từ
dòng dõi quý phái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue blood
Similar:
aristocrat: a member of the aristocracy
Synonyms: patrician
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke