unregenerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unregenerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unregenerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unregenerate.
Từ điển Anh Việt
unregenerate
/' nri'd en rit/
* tính từ
không tái sinh
không ci tạo, không đổi mới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unregenerate
not reformed morally or spiritually
unregenerate human nature
unregenerate conservatism
Synonyms: unregenerated
Antonyms: regenerate
Similar:
stubborn: tenaciously unwilling or marked by tenacious unwillingness to yield
Synonyms: obstinate
Antonyms: docile
unreformable: unrepentant and incapable of being reformed
an unregenerate criminal