unregenerated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unregenerated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unregenerated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unregenerated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unregenerated

    Similar:

    unregenerate: not reformed morally or spiritually

    unregenerate human nature

    unregenerate conservatism

    Antonyms: regenerate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).