obstinately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obstinately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obstinately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obstinately.
Từ điển Anh Việt
obstinately
trạng từ
xem obstinate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obstinately
Similar:
stubbornly: in a stubborn unregenerate manner
she remained stubbornly in the same position
Synonyms: pig-headedly, obdurately, mulishly, cussedly