flare up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flare up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flare up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flare up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flare up
* kỹ thuật
loé sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flare up
ignite quickly and suddenly, especially after having died down
the fire flared up and died down once again
Similar:
erupt: erupt or intensify suddenly
Unrest erupted in the country
Tempers flared at the meeting
The crowd irrupted into a burst of patriotism
Synonyms: irrupt, flare, break open, burst out