flare out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flare out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flare out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flare out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flare out

    become flared and widen, usually at one end

    The bellbottom pants flare out

    Synonyms: flare

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).