psychoanalyze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychoanalyze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychoanalyze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychoanalyze.
Từ điển Anh Việt
psychoanalyze
* ngoại động từ
chữa bệnh bằng phân tâm học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psychoanalyze
Similar:
analyze: subject to psychoanalytic treatment
I was analyzed in Vienna by a famous psychiatrist
Synonyms: analyse, psychoanalyse