analyser, analyzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analyser, analyzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analyser, analyzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analyser, analyzer.

Từ điển Anh Việt

  • analyser, analyzer

    (Tech) bộ phân tích, máy phân tích