go bad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
go bad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go bad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go bad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
go bad
Similar:
fail: stop operating or functioning
The engine finally went
The car died on the road
The bus we travelled in broke down on the way to town
The coffee maker broke
The engine failed on the way to town
her eyesight went after the accident
Synonyms: give way, die, give out, conk out, go, break, break down
spoil: become unfit for consumption or use
the meat must be eaten before it spoils
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).