recrudesce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recrudesce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recrudesce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recrudesce.

Từ điển Anh Việt

  • recrudesce

    /,ri:kru:'des/

    * nội động từ

    sưng lại (vết thương...)

    phát sinh lại (bệnh sốt...)

    lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recrudesce

    Similar:

    break: happen

    Report the news as it develops

    These political movements recrudesce from time to time

    Synonyms: develop

    erupt: become raw or open

    He broke out in hives

    My skin breaks out when I eat strawberries

    Such boils tend to recrudesce

    Synonyms: break out