recrudescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recrudescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recrudescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recrudescent.
Từ điển Anh Việt
recrudescent
/,ri:kru:'desnt/
* tính từ
sưng lại (vết thương...)
phát sinh lại (bệnh sốt...)
lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recrudescent
the revival of an unfortunate situation after a period of abatement
the patient presented with a case of recrudescent gastralgia