recrudescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recrudescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recrudescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recrudescence.

Từ điển Anh Việt

  • recrudescence

    * danh từ

    sự sưng lại (của vết thương ); sự tái phát (bệnh )

    tình trạng lại nổ bùng, sự bùng nổ mới; sự lại diễn ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recrudescence

    * kỹ thuật

    y học:

    tái diễn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recrudescence

    a return of something after a period of abatement

    a recrudescence of racism

    a recrudescence of the symptoms