recrudescense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recrudescense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recrudescense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recrudescense.

Từ điển Anh Việt

  • recrudescense

    /,ri:kru:desns/ (recrudescency) /,ri:kru:'desnsi/

    * danh từ

    sự sưng lại

    sự phát sinh lại

    tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra

    recrudescense of activity: sự hoạt động lại