break short nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break short nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break short giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break short.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • break short

    Similar:

    cut short: interrupt before its natural or planned end

    We had to cut short our vacation

    Synonyms: break off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).