trimming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
trimming
/'trimiɳ/
* danh từ
sự sắp xếp gọn gàng trật tự
sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ)
sự trang sức; vật trang sức
(hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió
(số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn
(số nhiều) những điều thêm thắt
to tell the truth without any trimmings: nói sự thật không thêm thắt gì
(số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra
(thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn
(thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trimming
* kinh tế
cắt giảm
san hàng
việc tỉa bớt
việc xếp lại hàng hóa trong tàu
việc xếp lại hàng hóa trong tàu, việc tỉa bớt cắt giảm
* kỹ thuật
bệ cột
sự cắt
sự chuẩn bị
sự đẽo
sự hớt
sự trang trí
xây dựng:
sự bào (gỗ)
sự cắt đoạn (cây)
sự cắt mép
sự lắp ghép (các thành phần trong một khung gỗ)
sự sửa tinh
sự tạo hình hoàn thiện (cho mặt đường)
điện lạnh:
sự tinh chỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trimming
the act of adding decoration
the children had to be in bed before it was time for the trimming of the tree
a decoration or adornment on a garment
the trimming on a hat
the trim on a shirt
Synonyms: trim, passementerie
Similar:
trim: cutting down to the desired size or shape
Synonyms: clipping
pare: remove the edges from and cut down to the desired size
pare one's fingernails
trim the photograph
trim lumber
Synonyms: trim
trim: decorate, as with ornaments
trim the christmas tree
trim a shop window
reduce: cut down on; make a reduction in
reduce your daily fat intake
The employer wants to cut back health benefits
Synonyms: cut down, cut back, trim, trim down, trim back, cut, bring down
trim: balance in flight by regulating the control surfaces
trim an airplane
trim: be in equilibrium during a flight
The airplane trimmed
trim: decorate (food), as with parsley or other ornamental foods
snip: cultivate, tend, and cut back the growth of
dress the plants in the garden
Synonyms: clip, crop, trim, lop, dress, prune, cut back
shave: cut closely
trim my beard
Synonyms: trim
trim: adjust (sails on a ship) so that the wind is optimally used
- trimming
- trimmings
- trimming kit
- trimming-axe
- trimming edge
- trimming angle
- trimming joist
- trimming knife
- trimming lathe
- trimming screw
- trimming table
- trimming shears
- trimmings truck
- trimming charges
- trimming element
- trimming machine
- trimming-machine
- trimming conveyor
- trimming resistor
- trimming capacitor
- trimming resolution
- trimming potentiometer
- trimming-and-forming machine