trimming screw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trimming screw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trimming screw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trimming screw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trimming screw
* kỹ thuật
vít tinh chỉnh
đo lường & điều khiển:
vít điều chỉnh được
Từ liên quan
- trimming
- trimmings
- trimming kit
- trimming-axe
- trimming edge
- trimming angle
- trimming joist
- trimming knife
- trimming lathe
- trimming screw
- trimming table
- trimming shears
- trimmings truck
- trimming charges
- trimming element
- trimming machine
- trimming-machine
- trimming conveyor
- trimming resistor
- trimming capacitor
- trimming resolution
- trimming potentiometer
- trimming-and-forming machine