trimming capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trimming capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trimming capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trimming capacitor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trimming capacitor

    Similar:

    trimmer: capacitor having variable capacitance; used for making fine adjustments

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).