trimmings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trimmings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trimmings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trimmings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trimmings

    * kinh tế

    đồ phụ tùng

    * kỹ thuật

    biên giấy

    phoi bào

    phoi cắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trimmings

    Similar:

    fixings: the accessories that normally accompany (something or some activity)

    an elaborate formal dinner with all the fixings

    he bought a Christmas tree and trimmings to decorate it

    trimming: the act of adding decoration

    the children had to be in bed before it was time for the trimming of the tree

    trimming: a decoration or adornment on a garment

    the trimming on a hat

    the trim on a shirt

    Synonyms: trim, passementerie

    trim: cutting down to the desired size or shape

    Synonyms: trimming, clipping