passementerie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passementerie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passementerie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passementerie.

Từ điển Anh Việt

  • passementerie

    /,pɑ:smɑ:ɳ'tri:/

    * danh từ

    đồ ren tua kim tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • passementerie

    Similar:

    trimming: a decoration or adornment on a garment

    the trimming on a hat

    the trim on a shirt

    Synonyms: trim