press cutting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
press cutting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press cutting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press cutting.
Từ điển Anh Việt
press cutting
* danh từ
bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
press cutting
Similar:
clipping: an excerpt cut from a newspaper or magazine
he searched through piles of letters and clippings
Synonyms: newspaper clipping, press clipping, cutting
Từ liên quan
- press
- pressed
- presser
- pressie
- pressor
- press in
- press on
- press-up
- pressing
- pression
- pressman
- pressory
- pressrun
- pressure
- press box
- press car
- press fit
- press kit
- press man
- press mud
- press nut
- press oil
- press out
- press run
- press-bed
- press-box
- press-law
- pressburg
- pressmark
- pressroom
- pressware
- presswork
- press cake
- press cure
- press down
- press drip
- press fish
- press gang
- press head
- press home
- press lord
- press mold
- press roll
- press room
- press stud
- press-gang
- press-stud
- pressingly
- pressurise
- pressurize