press cutting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

press cutting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press cutting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press cutting.

Từ điển Anh Việt

  • press cutting

    * danh từ

    bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet