clip art nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clip art nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clip art giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clip art.
Từ điển Anh Việt
clip art
(Tech) hình mẫu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clip art
* kinh tế
mẫu nghệ thuật tạo sẵn
* kỹ thuật
hình mẫu
toán & tin:
hình rời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clip art
ready-made pieces of computerized graphic art that can be used to decorate a document
Từ liên quan
- clip
- clip to
- clip-on
- clipart
- clipped
- clipper
- clippie
- clip art
- clippers
- clipping
- clip band
- clip lead
- clip tack
- clip-book
- clip-clop
- clipboard
- clipsheet
- clip curve
- clip frame
- clip hooks
- clip joint
- clip sheet
- clip, rail
- clip-joint
- clip artist
- clip pulley
- clip tenter
- clip gallery
- clipped coin
- clipped wing
- clipper chip
- clipper ship
- clip, pandrol
- clip-on scale
- clipper diode
- clippety-clop
- clipping path
- clip with jaws
- clipped speech
- clipping level
- clipping plane
- clipping point
- clip connection
- clip-on carrier
- clipper circuit
- clipper limiter
- clipping bureau
- clipping region
- clip for glazing
- clip-book viewer