clipboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clipboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clipboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clipboard.

Từ điển Anh Việt

  • clipboard

    (Tech) bảng kẹp tạm (trên màn hình máy điện toán)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clipboard

    * kỹ thuật

    bộ nhớ tạm

    khay

    toán & tin:

    bản ghi tạm

    bảng ghi tạm

    bộ nhớ bản sao

    xây dựng:

    bảng kẹp

    điện tử & viễn thông:

    khung cắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clipboard

    a small writing board with a clip at the top for holding papers