clip artist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clip artist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clip artist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clip artist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clip artist
a swindler who fleeces the victim
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- clip
- clip to
- clip-on
- clipart
- clipped
- clipper
- clippie
- clip art
- clippers
- clipping
- clip band
- clip lead
- clip tack
- clip-book
- clip-clop
- clipboard
- clipsheet
- clip curve
- clip frame
- clip hooks
- clip joint
- clip sheet
- clip, rail
- clip-joint
- clip artist
- clip pulley
- clip tenter
- clip gallery
- clipped coin
- clipped wing
- clipper chip
- clipper ship
- clip, pandrol
- clip-on scale
- clipper diode
- clippety-clop
- clipping path
- clip with jaws
- clipped speech
- clipping level
- clipping plane
- clipping point
- clip connection
- clip-on carrier
- clipper circuit
- clipper limiter
- clipping bureau
- clipping region
- clip for glazing
- clip-book viewer