clip lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clip lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clip lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clip lead.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clip lead
* kỹ thuật
điện lạnh:
dây dẫn đầu có kẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clip lead
a short piece of wire with alligator clips on both ends
Từ liên quan
- clip
- clip to
- clip-on
- clipart
- clipped
- clipper
- clippie
- clip art
- clippers
- clipping
- clip band
- clip lead
- clip tack
- clip-book
- clip-clop
- clipboard
- clipsheet
- clip curve
- clip frame
- clip hooks
- clip joint
- clip sheet
- clip, rail
- clip-joint
- clip artist
- clip pulley
- clip tenter
- clip gallery
- clipped coin
- clipped wing
- clipper chip
- clipper ship
- clip, pandrol
- clip-on scale
- clipper diode
- clippety-clop
- clipping path
- clip with jaws
- clipped speech
- clipping level
- clipping plane
- clipping point
- clip connection
- clip-on carrier
- clipper circuit
- clipper limiter
- clipping bureau
- clipping region
- clip for glazing
- clip-book viewer