flash back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flash back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flash back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flash back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flash back

    Similar:

    cut back: return in time

    the film cut back to an earlier event in the story

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).