flashover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flashover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flashover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flashover.
Từ điển Anh Việt
flashover
* danh từ số nhiều
sự bắn tia lửa
(điện) sự đánh thủng lớp cách điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flashover
* kỹ thuật
đánh lửa
sự đánh lửa
sự phóng điện
điện:
phóng điện xuyên
phóng hồ quang
xây dựng:
sự bùng cháy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flashover
an unintended electric discharge (as over or around an insulator)