flashback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flashback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flashback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flashback.

Từ điển Anh Việt

  • flashback

    /'flæʃbæk/

    * danh từ

    (điện ảnh) cảnh hồi tưởng

    đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flashback

    a transition (in literary or theatrical works or films) to an earlier event or scene that interrupts the normal chronological development of the story

    Antonyms: flash-forward

    an unexpected but vivid recurrence of a past experience (especially a recurrence of the effects of an hallucinogenic drug taken much earlier)