flash-forward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flash-forward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flash-forward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flash-forward.

Từ điển Anh Việt

  • flash-forward

    * danh từ

    sự ngừng kể tiếp để đưa ra một việc hay một cảnh sẽ xuất hiện trong tương lai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flash-forward

    a transition (in literary or theatrical works or films) to a later event or scene that interrupts the normal chronological development of the story

    Antonyms: flashback