flash point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flash point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flash point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flash point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flash point

    * kinh tế

    điểm gãy

    * kỹ thuật

    điểm bắt cháy (vật liệu)

    điểm bốc cháy

    điểm chớp sáng

    nhiệt độ cháy thấp nhất

    nhiệt độ chớp sáng

    điện:

    điểm bắt cháy

    điểm chớp cháy

    điện lạnh:

    điểm bắt lửa

    xây dựng:

    điểm chớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flash point

    point at which something is ready to blow up

    Synonyms: flashpoint

    the lowest temperature at which the vapor of a combustible liquid can be ignited in air

    Synonyms: flashpoint