flash flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flash flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flash flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flash flood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flash flood
* kỹ thuật
môi trường:
lũ mưa rào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flash flood
a sudden local flood of great volume and short duration
Synonyms: flashflood
Từ liên quan
- flash
- flashy
- flasher
- flashgun
- flashily
- flashing
- flashman
- flash gas
- flash gun
- flashback
- flashbulb
- flashcard
- flashlamp
- flashover
- flash back
- flash bulb
- flash card
- flash cube
- flash drum
- flash fire
- flash lamp
- flash line
- flash mold
- flash opal
- flash ruby
- flash shoe
- flash tank
- flash test
- flash time
- flash tube
- flash-bulb
- flash-card
- flash-cube
- flashboard
- flashflood
- flashiness
- flashlight
- flashpoint
- flash curve
- flash drier
- flash flood
- flash light
- flash mould
- flash point
- flash ridge
- flash tower
- flash-board
- flash-flood
- flash-house
- flash-light