flash card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flash card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flash card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flash card.

Từ điển Anh Việt

  • flash card

    * danh từ

    thẻ ghi chú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flash card

    a card with words or numbers or pictures that is flashed to a class by the teacher

    Synonyms: flashcard