flash card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flash card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flash card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flash card.
Từ điển Anh Việt
flash card
* danh từ
thẻ ghi chú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flash card
a card with words or numbers or pictures that is flashed to a class by the teacher
Synonyms: flashcard
Từ liên quan
- flash
- flashy
- flasher
- flashgun
- flashily
- flashing
- flashman
- flash gas
- flash gun
- flashback
- flashbulb
- flashcard
- flashlamp
- flashover
- flash back
- flash bulb
- flash card
- flash cube
- flash drum
- flash fire
- flash lamp
- flash line
- flash mold
- flash opal
- flash ruby
- flash shoe
- flash tank
- flash test
- flash time
- flash tube
- flash-bulb
- flash-card
- flash-cube
- flashboard
- flashflood
- flashiness
- flashlight
- flashpoint
- flash curve
- flash drier
- flash flood
- flash light
- flash mould
- flash point
- flash ridge
- flash tower
- flash-board
- flash-flood
- flash-house
- flash-light