flash light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flash light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flash light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flash light.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flash light
* kỹ thuật
ánh sáng nhấp nháy
đèn chớp
đèn tín hiệu
Từ liên quan
- flash
- flashy
- flasher
- flashgun
- flashily
- flashing
- flashman
- flash gas
- flash gun
- flashback
- flashbulb
- flashcard
- flashlamp
- flashover
- flash back
- flash bulb
- flash card
- flash cube
- flash drum
- flash fire
- flash lamp
- flash line
- flash mold
- flash opal
- flash ruby
- flash shoe
- flash tank
- flash test
- flash time
- flash tube
- flash-bulb
- flash-card
- flash-cube
- flashboard
- flashflood
- flashiness
- flashlight
- flashpoint
- flash curve
- flash drier
- flash flood
- flash light
- flash mould
- flash point
- flash ridge
- flash tower
- flash-board
- flash-flood
- flash-house
- flash-light